CÔNG TY TNHH ……………
01063*****
Ngày bắt đầu HĐ 02/10/2013
PP tính thuế GTGT Khấu trừ
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nợ thuế: 0
Doanh thu:
Năm 2014: DT: 0 – Lỗ: (275.433.754)
Năm 2015: DT: 0 – Lỗ: (53.594.000)
Năm 2016: DT: 0 – Lỗ: (37.000.000)
Năm 2017: DT: 0 – Lỗ: (40.394.500)
Năm 2018: DT: 0 – Lỗ: (38.768.000)
Năm 2019: DT: 0 – Lỗ: (39.472.500)
Năm 2020: DT: 0 – Lỗ: (3.012.500)
Năm 2021: DT: 0 – Lỗ: (2.440.000)
Năm 2022: DT: 0 – Lỗ: (5.779.800)
Năm 2023: DT: 0 – Lỗ: (240.172.300)
Năm 2024: DT: 0 – Lỗ: (42.000.000)
Tờ khai:
+ TK GTGT Q1/2021 bị chậm nộp 01 ngày (03/05/2021);
+ TK GTGT Q3/2021 bị chậm nộp 01 ngày (07/11/2022)
+ Chưa nộp BCTC năm 2013
Hoá đơn
+ Không bị cảnh báo hoá đơn;
+ MST 01063***** đã đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử theo TT78
Công ty không có địa điểm kinh doanh, đơn vị trực thuộc